Cập nhật lần cuối: ngày 10 tháng 4 năm 2025
Trong nền kinh tế trong nước trong năm mega casino chính hợp nhất này, khi môi trường việc làm và thu nhập được cải thiện, có một phong trào để phục hồi, mặc dù một số tiêu dùng cá nhân vẫn chậm chạp. Mặc dù thu nhập của người trẻ và người già đã tăng do tăng lương do tăng lương và gia hạn tuổi nghỉ hưu, sự phân cực tiêu dùng đã trở nên rõ ràng, với nhận thức về khả năng phòng thủ cuộc sống hàng ngày được tăng lên, đặc biệt là giữa thế hệ nuôi dạy trẻ em.
Mặc dù nền kinh tế Bắc Mỹ vẫn tiếp tục giảm lạm phát, lãi suất cao và môi trường việc làm, toàn bộ nền kinh tế đã duy trì sự vững chắc do tiêu thụ của các nhóm thu nhập cao. Trong khi đó, tiêu dùng đã trở nên phân cực hơn, và thái độ thận trọng đối với tiêu dùng giữa những người có thu nhập trung bình thấp và trung bình đã trở nên mạnh mẽ hơn nữa.
Trong môi trường này, nhóm đã thúc đẩy từng chiến lược kinh doanh và nhóm trong kế hoạch quản lý trung hạn cập nhật (được xuất bản mega casinoo ngày 9 tháng 3 năm 2023) với mục đích trở thành "chiến lược tăng trưởng toàn cầu tập trung mega casinoo doanh nghiệp 7-Eleven và tập trung mega casinoo nhóm bán lẻ thực phẩm.
mega casinoo ngày 6 tháng 3 năm 2025, chúng tôi đã công bố "liên quan đến cấu trúc quản lý, cấu trúc vốn và các biện pháp chuyển đổi kinh doanh nhằm tối đa hóa giá trị cổ đông." Đây là một loạt các biện pháp nhằm chuyển đổi cấu trúc quản lý, cấu trúc vốn và kinh doanh của chúng tôi để tập trung hơn mega casinoo hoạt động kinh doanh cửa hàng tiện lợi của chúng tôi và tối đa hóa giá trị cho các cổ đông của chúng tôi. Chúng tôi cũng sẽ tiếp tục thực hiện các biện pháp chuyển đổi kinh doanh được công bố cho đến nay và hiện đang được tiến hành.
tháng 2 năm 2021 | tháng 2 năm 2022 | tháng 2 năm 2023 | tháng 2 năm 2024 | tháng 2 năm 2025 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu hoạt động | 5,766,718 | 8,749,752 | 11,811,303 | 11,471,753 | 11,972,762 |
lợi nhuận hoạt động | 366,329 | 387,653 | 506,521 | 534,248 | 420,991 |
Lợi nhuận đặt hàng | 357,364 | 358,571 | 475,887 | 507,086 | 374,586 |
Thu nhập ròng | 179,262 | 210,774 | 280,976 | 224,623 | 173,068 |
Tổng mega casino sản | 6,946,832 | 8,739,279 | 10,550,956 | 10,592,117 | 11,386,111 |
mega casino sản ròng | 2,831,335 | 3,147,732 | 3,648,161 | 3,900,624 | 4,217,445 |
Lợi ích không kiểm soát | 162,352 | 166,719 | 173,565 | 184,041 | 187,154 |
nợ chịu lãi | 1,761,210 | 2,898,733 | 2,975,797 | 2,738,654 | 2,694,730 |
dòng tiền từ các hoạt động điều hành | 539,995 | 736,476 | 928,476 | 673,015 | 876,458 |
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư | △ 394,127 | △ 2.505,566 | △ 413,229 | △ 431,809 | △ 732,363 |
dòng tiền từ các hoạt động mega casino chính | 690,542 | 937,077 | △ 270,373 | △ 377,065 | △ 392,648 |
Tăng hoặc giảm tiền mặt và tương đương tiền | 828,980 | △ 768,946 | 259,897 | △ 112,293 | △ 212,673 |
Kết thúc tiền mặt và tương đương tiền | 2,183,837 | 1,414,890 | 1,674,787 | 1,562,493 | 1,349,820 |
Đầu tư bảo trì | 377,299 | 439,630 | 431,961 | 473,770 | 552,778 |
Chi phí khấu hao | 235,504 | 292,561 | 376,097 | 400,789 | 436,593 |
Thu nhập ròng trên mỗi cổ phiếu | ¥ 203.03 | ¥ 238,68 | ¥ 318,14 | ¥ 84,88 | ¥ 66.62 |
mega casino sản ròng trên mỗi cổ phiếu | ¥ 3.022,68 | ¥ 3.375.50 | ¥ 3,933,93 | ¥ 1.416.94 | ¥ 1.553.17 |
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu | ¥ 98.50 | ¥ 100.00 | ¥ 113.00 | ¥ 113.00 | ¥ 40.00 |
Tỷ lệ đầy đủ vốn chủ sở hữu | 38,4% | 34,1% | 32,9% | 35,1% | 35,4% |
Tỷ lệ lợi nhuận ròng thực (ROE) | 6,8% | 7,5% | 8,7% | 6.2% | 4,5% |
Tỷ lệ dịch nước ngoài | |||||
Tỷ lệ dịch nước ngoài | |||||
Báo cáo thu nhập (trung bình trong giai đoạn) Hoa Kỳ $ 1 = | ¥ 106,76 | ¥ 109,90 | ¥ 131.62 | ¥ 140,67 | ¥ 151,69 |
1 Yuan = | ¥ 15,48 | ¥ 17.04 | ¥ 19,50 | ¥ 19.82 | ¥ 21.04 |
Bảng cân đối kế toán (cuối năm) Hoa Kỳ $ 1 = | ¥ 103.50 | ¥ 115.02 | ¥ 132.70 | ¥ 141.83 | ¥ 158,18 |
1 Yuan = | ¥ 15,88 | ¥ 18,06 | ¥ 19,01 | ¥ 19,93 | ¥ 21,67 |
Q1/23.02 | Q2/23.02 | Q3/23.02 | Q4/23.02 | Q1/24.02 | Q2/24.02 | Q3/24.02 | Q4/24.02 | Q1/25.02 | Q2/25.02 | Q3/25.02 | Q4/25.02 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu hoạt động | 2,447,317 | 5,651,505 | 8,823,781 | 11,811,303 | 2,650,666 | 5,547,013 | 8,580,207 | 11,471,753 | 2,734,750 | 6,035,534 | 9,069,591 | 11,972,762 |
lợi nhuận hoạt động | 102,367 | 234,767 | 394,873 | 506,521 | 81,992 | 241,115 | 410,019 | 534,248 | 59,344 | 186,996 | 315,401 | 420,991 |
lợi nhuận hoạt động | 95,519 | 219,763 | 370,264 | 475,887 | 73,708 | 226,867 | 388,239 | 507,086 | 55,000 | 167,220 | 281,633 | 374,586 |
Thu nhập ròng hàng quý (hiện tại) do chủ sở hữu của cha mẹ | 65,039 | 136,089 | 234,708 | 280,976 | 42,180 | 80,228 | 182,162 | 224,623 | 21,388 | 52,242 | 63,630 | 173,068 |
Tổng mega casino sản | 9,959,256 | 10,499,995 | 10,901,476 | 10,550,956 | 10,598,356 | 10,838,971 | 11,093,844 | 10,592,117 | 11,223,488 | 11,851,693 | 10,883,860 | 11,386,111 |
mega casino sản ròng | 3,314,126 | 3,635,009 | 3,817,004 | 3,648,161 | 3,652,880 | 3,907,975 | 4,036,547 | 3,900,624 | 3,991,248 | 4,220,526 | 3,830,058 | 4,217,445 |
Lợi ích không kiểm soát | 166,242 | 171,112 | 170,799 | 173,565 | 172,973 | 189,514 | 183,989 | 184,041 | 182,129 | 186,290 | 183,978 | 187,154 |
nợ chịu lãi | 2,960,383 | 3,055,264 | 3,157,617 | 2,975,797 | 2,773,117 | 2,871,189 | 2,993,284 | 2,738,654 | 2,826,114 | 2,996,982 | 2,737,650 | 2,694,730 |
dòng tiền từ các hoạt động điều hành | 280,155 | 366,450 | 581,568 | 928,476 | 317,626 | 192,993 | 486,114 | 673,015 | 236,122 | 542,422 | 786,773 | 876,458 |
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư | △ 92,829 | 184,232 | △ 295,019 | △ 413,229 | △ 95,107 | △ 223,140 | △ 293,796 | △ 431,809 | △ 316,886 | △ 600,782 | △ 723,679 | △ 732.363 |
dòng tiền từ các hoạt động mega casino chính | △ 86,031 | △ 185,471 | △ 238,669 | △ 270,373 | △ 252,355 | △ 295,290 | △ 163,920 | △ 377,065 | △ 131,783 | △ 76,534 | △ 196,168 | △ 392,648 |
Tăng hoặc giảm tiền mặt và tương đương tiền | 112,202 | 27,658 | 101,205 | 259,897 | △ 28,819 | △ 302,671 | 67,070 | △ 112,293 | △ 189,226 | △ 92,897 | △ 117,237 | △ 212,673 |
109732_109816 | 1,527,092 | 1,442,548 | 1,516,095 | 1,674,787 | 1,645,968 | 1,372,116 | 1,741,857 | 1,562,493 | 1,373,267 | 1,469,596 | 1,445,255 | 1,349,820 |
Đầu tư bảo trì | 81,970 | 192,085 | 298,534 | 431,961 | 94,632 | 211,113 | 321,864 | 473,770 | 112,362 | 284,797 | 410,709 | 552,778 |
Chi phí khấu hao | 87,164 | 180,503 | 278,077 | 376,097 | 98,084 | 197,735 | 297,868 | 400,789 | 104,531 | 216,764 | 325,682 | 436,593 |
Tỷ lệ đầy đủ vốn chủ sở hữu | 31,6% | 33,0% | 33,4% | 32,9% | 32,8% | 34,3% | 34,7% | 35,1% | 33,9% | 34,0% | 33,5% | 35,4% |