- Trang chủ
- Tính bền casino
- Thu thập dữ liệu
- Dữ liệu liên quan đến chơi casino trực tuyến trên điện thoại
Dữ liệu liên chơi casino trực tuyến trên điện thoại đến nhân sự nhóm (tại Nhật Bản)*1(đơn vị: người)
Mục | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Nhân viên toàn thời gian |
tổng thể |
24,895 |
24,189 | 23,376 | 22,742*2 |
nam | 18,118 | 17,562 | 16,939 |
16,515 |
|
Nữ | 6,777 | 6,627 | 6,437 | 6,227 | |
Phần thời gian*3 |
tổng thể |
46,583 | 43,691 | 39,306 | 36,461 |
nam | 9,461 | 8,871 | 6,720 | 6,889 | |
nữ | 37,112 | 34,820 | 32,586 | 29,572 | |
Số lượng nhân viên (số lượng nhân viên toàn thời gian + người bán thời gian) | tổng thể | 71,478 | 67,880 | 62,682 | 59,203 |
nam | 27,579 | 26,443 | 23,659 | 23,404 | |
Nữ | 43,899 | 41,447 | 39,023 | 35,799 | |
Số lượng sinh viên mới tốt nghiệp | Tổng thể | 815 | 779 | 536 | 470 |
nam | 455 | 428 | 295 | 242 | |
nữ | 360 | 351 | 241 | 228 | |
Số lượng người thuê người trung niên | tổng thể | 361 | 201 | 205 | 183 |
nam | 284 | 148 | 156 | 138 | |
nữ | 77 |
53 |
49 |
45 |
|
cho những người còn lại hoạt động (toàn thời gian) | tổng thể | 1,358 | 1,188 | 1,323 | 1,259 |
nam | 767 | 726 | 822 | 755 | |
nữ | 591 |
462 |
501 |
504 |
|
Năm phục vụ nhân viên toàn thời gian trung bình | tổng thể | 16 năm, 5 tháng | 16 năm, 6 tháng | 17 năm và 1 tháng | 18 năm, 8 tháng |
nam | 17 năm, 5 tháng | 17 năm, 3 tháng | 18 năm, 3 tháng | 18 năm, 7 tháng | |
Nữ | 13 năm, 7 tháng | 13 năm, 8 tháng | 14 năm, 2 tháng | 15 năm, 3 tháng | |
Số người nghỉ chăm sóc trẻ em*4 | Số người có được | 1,198 | 1,120 | 1,088 | 1,117 |
nam | 37 | 41 | 53 | 150 | |
phần hẹn giờ | 601 | 581 | 445 | 398 | |
Số người nghỉ chăm sóc*4 |
tổng thể | 53 | 49 | 75 | 96 |
nam | 9 | 4 | 8 | 9 | |
Phần thời gian | 33 | 35 | 61 | 75 | |
Số lần nghỉ tình nguyện | 31 | 7 | 10 | 9 | |
Tỷ lệ nhân viên toàn thời gian nam | 27,2% | 27,4% | 28.3% |
28,2% |
|
Số người quản lý nữ (tỷ lệ)*5 |
tổng thể |
2.400 (26,6%) |
2.246 (26,3%) |
1.911 (24,9%) |
2.659 (29,4%) |
Chủ tịch |
1,709 (32,4%) |
1.571 (32,4%) |
1.215 (30,4%) |
1.925 (36,8%) |
|
Phần trưởng |
616 (22,3%) | 599 (22,1%) | 606 (23,3%) | 636 (24,1%) | |
Giám đốc |
75 (7.6%) | 76 (8.2%) | 90 (8,3%) | 98 (8,3%) | |
Cán bộ*6 |
21 (11,2%) | 24 (13,0%) | 28 (14.3%) | 24 (14.3%) | |
Tỷ lệ việc làm cho người khuyết tật*7 | 2,96% | 2,95% | 2,98% | 3.16% | |
Tỷ lệ nhận tiền được trả lương | 49,2% | 50,9% | 55,4% | 55,9% | |
Tỷ lệ doanh thu toàn thời gian | 5,4% | 5.0% | 5,7% | 5,6% |